Chuyển đổi hạt lúa mạch sang sậy
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị sậy [reed]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
sậy
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang sậy
| hạt lúa mạch [barleycorn] | sậy [reed] |
|---|---|
| 0.01 barleycorn | 0.000031 reed |
| 0.10 barleycorn | 0.000309 reed |
| 1 barleycorn | 0.003086 reed |
| 2 barleycorn | 0.006173 reed |
| 3 barleycorn | 0.009259 reed |
| 5 barleycorn | 0.0154 reed |
| 10 barleycorn | 0.0309 reed |
| 20 barleycorn | 0.0617 reed |
| 50 barleycorn | 0.1543 reed |
| 100 barleycorn | 0.3086 reed |
| 1000 barleycorn | 3.09 reed |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang sậy
1 barleycorn = 0.003086 reed
1 reed = 324.00 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to reed:
15 barleycorn = 15 × 0.003086 reed = 0.046296 reed