Chuyển đổi hạt lúa mạch sang femtomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị femtomét [fm]
hạt lúa mạch [barleycorn]
femtomét [fm]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

femtomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang femtomét

hạt lúa mạch [barleycorn] femtomét [fm]
0.01 barleycorn 84666667000 fm
0.10 barleycorn 846666670000 fm
1 barleycorn 8466666700000 fm
2 barleycorn 16933333400000 fm
3 barleycorn 25400000100000 fm
5 barleycorn 42333333500000 fm
10 barleycorn 84666667000000 fm
20 barleycorn 169333334000000 fm
50 barleycorn 423333335000000 fm
100 barleycorn 846666670000000 fm
1000 barleycorn 8466666699999999 fm

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang femtomét

1 barleycorn = 8466666700000 fm

1 fm = 0.000000 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to fm:
15 barleycorn = 15 × 8466666700000 fm = 127000000500000 fm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác