Chuyển đổi hạt lúa mạch sang Bán kính cực Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
hạt lúa mạch [barleycorn]
Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bán kính cực Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang Bán kính cực Trái đất

hạt lúa mạch [barleycorn] Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
0.01 barleycorn 0.000000 Earth's polar radius
0.10 barleycorn 0.000000 Earth's polar radius
1 barleycorn 0.000000 Earth's polar radius
2 barleycorn 0.000000 Earth's polar radius
3 barleycorn 0.000000 Earth's polar radius
5 barleycorn 0.000000 Earth's polar radius
10 barleycorn 0.000000 Earth's polar radius
20 barleycorn 0.000000 Earth's polar radius
50 barleycorn 0.000000 Earth's polar radius
100 barleycorn 0.000000 Earth's polar radius
1000 barleycorn 0.000001 Earth's polar radius

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang Bán kính cực Trái đất

1 barleycorn = 0.000000 Earth's polar radius

1 Earth's polar radius = 750800430 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to Earth's polar radius:
15 barleycorn = 15 × 0.000000 Earth's polar radius = 0.000000 Earth's polar radius

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác