Chuyển đổi hạt lúa mạch sang teramét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị teramét [Tm]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
teramét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang teramét
hạt lúa mạch [barleycorn] | teramét [Tm] |
---|---|
0.01 barleycorn | 0.000000 Tm |
0.10 barleycorn | 0.000000 Tm |
1 barleycorn | 0.000000 Tm |
2 barleycorn | 0.000000 Tm |
3 barleycorn | 0.000000 Tm |
5 barleycorn | 0.000000 Tm |
10 barleycorn | 0.000000 Tm |
20 barleycorn | 0.000000 Tm |
50 barleycorn | 0.000000 Tm |
100 barleycorn | 0.000000 Tm |
1000 barleycorn | 0.000000 Tm |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang teramét
1 barleycorn = 0.000000 Tm
1 Tm = 118110235755472 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to Tm:
15 barleycorn = 15 × 0.000000 Tm = 0.000000 Tm