Chuyển đổi hạt lúa mạch sang famn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị famn [famn]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
famn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang famn
hạt lúa mạch [barleycorn] | famn [famn] |
---|---|
0.01 barleycorn | 0.000048 famn |
0.10 barleycorn | 0.000475 famn |
1 barleycorn | 0.004753 famn |
2 barleycorn | 0.009506 famn |
3 barleycorn | 0.0143 famn |
5 barleycorn | 0.0238 famn |
10 barleycorn | 0.0475 famn |
20 barleycorn | 0.0951 famn |
50 barleycorn | 0.2376 famn |
100 barleycorn | 0.4753 famn |
1000 barleycorn | 4.75 famn |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang famn
1 barleycorn = 0.004753 famn
1 famn = 210.39 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to famn:
15 barleycorn = 15 × 0.004753 famn = 0.071295 famn