Chuyển đổi hạt lúa mạch sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang đơn vị thiên văn
hạt lúa mạch [barleycorn] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
---|---|
0.01 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
0.10 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
1 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
2 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
3 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
5 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
10 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
20 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
50 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
100 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
1000 barleycorn | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang đơn vị thiên văn
1 barleycorn = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 17669039775831 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to AU, UA:
15 barleycorn = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA