Chuyển đổi hạt lúa mạch sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị parsec [pc]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang parsec
| hạt lúa mạch [barleycorn] | parsec [pc] |
|---|---|
| 0.01 barleycorn | 0.000000 pc |
| 0.10 barleycorn | 0.000000 pc |
| 1 barleycorn | 0.000000 pc |
| 2 barleycorn | 0.000000 pc |
| 3 barleycorn | 0.000000 pc |
| 5 barleycorn | 0.000000 pc |
| 10 barleycorn | 0.000000 pc |
| 20 barleycorn | 0.000000 pc |
| 50 barleycorn | 0.000000 pc |
| 100 barleycorn | 0.000000 pc |
| 1000 barleycorn | 0.000000 pc |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang parsec
1 barleycorn = 0.000000 pc
1 pc = 3644501065903538688 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to pc:
15 barleycorn = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc