Chuyển đổi hạt lúa mạch sang perch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị perch [perch]
hạt lúa mạch [barleycorn]
perch [perch]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

perch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang perch

hạt lúa mạch [barleycorn] perch [perch]
0.01 barleycorn 0.000017 perch
0.10 barleycorn 0.000168 perch
1 barleycorn 0.001684 perch
2 barleycorn 0.003367 perch
3 barleycorn 0.005051 perch
5 barleycorn 0.008418 perch
10 barleycorn 0.0168 perch
20 barleycorn 0.0337 perch
50 barleycorn 0.0842 perch
100 barleycorn 0.1684 perch
1000 barleycorn 1.68 perch

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang perch

1 barleycorn = 0.001684 perch

1 perch = 594.00 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to perch:
15 barleycorn = 15 × 0.001684 perch = 0.025253 perch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác