Chuyển đổi hạt lúa mạch sang league
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị league [lea]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
league
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang league
hạt lúa mạch [barleycorn] | league [lea] |
---|---|
0.01 barleycorn | 0.000000 lea |
0.10 barleycorn | 0.000000 lea |
1 barleycorn | 0.000002 lea |
2 barleycorn | 0.000004 lea |
3 barleycorn | 0.000005 lea |
5 barleycorn | 0.000009 lea |
10 barleycorn | 0.000018 lea |
20 barleycorn | 0.000035 lea |
50 barleycorn | 0.000088 lea |
100 barleycorn | 0.000175 lea |
1000 barleycorn | 0.001754 lea |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang league
1 barleycorn = 0.000002 lea
1 lea = 570240 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to lea:
15 barleycorn = 15 × 0.000002 lea = 0.000026 lea