Chuyển đổi hạt lúa mạch sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị dekamét [dam]
hạt lúa mạch [barleycorn]
dekamét [dam]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang dekamét

hạt lúa mạch [barleycorn] dekamét [dam]
0.01 barleycorn 0.000008 dam
0.10 barleycorn 0.000085 dam
1 barleycorn 0.000847 dam
2 barleycorn 0.001693 dam
3 barleycorn 0.002540 dam
5 barleycorn 0.004233 dam
10 barleycorn 0.008467 dam
20 barleycorn 0.0169 dam
50 barleycorn 0.0423 dam
100 barleycorn 0.0847 dam
1000 barleycorn 0.8467 dam

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang dekamét

1 barleycorn = 0.000847 dam

1 dam = 1181 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to dam:
15 barleycorn = 15 × 0.000847 dam = 0.012700 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác