Chuyển đổi hạt lúa mạch sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị sậy dài [long reed]
hạt lúa mạch [barleycorn]
sậy dài [long reed]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang sậy dài

hạt lúa mạch [barleycorn] sậy dài [long reed]
0.01 barleycorn 0.000026 long reed
0.10 barleycorn 0.000265 long reed
1 barleycorn 0.002646 long reed
2 barleycorn 0.005291 long reed
3 barleycorn 0.007937 long reed
5 barleycorn 0.0132 long reed
10 barleycorn 0.0265 long reed
20 barleycorn 0.0529 long reed
50 barleycorn 0.1323 long reed
100 barleycorn 0.2646 long reed
1000 barleycorn 2.65 long reed

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang sậy dài

1 barleycorn = 0.002646 long reed

1 long reed = 378.00 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to long reed:
15 barleycorn = 15 × 0.002646 long reed = 0.039683 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác