Chuyển đổi hạt lúa mạch sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
hạt lúa mạch [barleycorn]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang league hàng hải (quốc tế)

hạt lúa mạch [barleycorn] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 barleycorn 0.000000 (int.)
0.10 barleycorn 0.000000 (int.)
1 barleycorn 0.000002 (int.)
2 barleycorn 0.000003 (int.)
3 barleycorn 0.000005 (int.)
5 barleycorn 0.000008 (int.)
10 barleycorn 0.000015 (int.)
20 barleycorn 0.000030 (int.)
50 barleycorn 0.000076 (int.)
100 barleycorn 0.000152 (int.)
1000 barleycorn 0.001524 (int.)

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang league hàng hải (quốc tế)

1 barleycorn = 0.000002 (int.)

1 (int.) = 656220 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to (int.):
15 barleycorn = 15 × 0.000002 (int.) = 0.000023 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác