Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang ounce (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang ounce (Anh)/phút

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
0.01 oz (UK)/h 0.000167 ounce (UK)/minute
0.10 oz (UK)/h 0.001667 ounce (UK)/minute
1 oz (UK)/h 0.0167 ounce (UK)/minute
2 oz (UK)/h 0.0333 ounce (UK)/minute
3 oz (UK)/h 0.0500 ounce (UK)/minute
5 oz (UK)/h 0.0833 ounce (UK)/minute
10 oz (UK)/h 0.1667 ounce (UK)/minute
20 oz (UK)/h 0.3333 ounce (UK)/minute
50 oz (UK)/h 0.8333 ounce (UK)/minute
100 oz (UK)/h 1.67 ounce (UK)/minute
1000 oz (UK)/h 16.67 ounce (UK)/minute

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang ounce (Anh)/phút

1 oz (UK)/h = 0.016667 ounce (UK)/minute

1 ounce (UK)/minute = 60.00 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to ounce (UK)/minute:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.016667 ounce (UK)/minute = 0.250000 ounce (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác