Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị feet/giờ [foot/hour]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
feet/giờ [foot/hour]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang feet/giờ

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] feet/giờ [foot/hour]
0.01 oz (UK)/h 0.000000 foot/hour
0.10 oz (UK)/h 0.000001 foot/hour
1 oz (UK)/h 0.000010 foot/hour
2 oz (UK)/h 0.000020 foot/hour
3 oz (UK)/h 0.000030 foot/hour
5 oz (UK)/h 0.000050 foot/hour
10 oz (UK)/h 0.000100 foot/hour
20 oz (UK)/h 0.000201 foot/hour
50 oz (UK)/h 0.000502 foot/hour
100 oz (UK)/h 0.001003 foot/hour
1000 oz (UK)/h 0.0100 foot/hour

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang feet/giờ

1 oz (UK)/h = 0.000010 foot/hour

1 foot/hour = 99661 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to foot/hour:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000010 foot/hour = 0.000151 foot/hour

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác