Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang yard khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
yard khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang yard khối/giây
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] | yard khối/giây [yd^3/s] |
---|---|
0.01 oz (UK)/h | 0.000000 yd^3/s |
0.10 oz (UK)/h | 0.000000 yd^3/s |
1 oz (UK)/h | 0.000000 yd^3/s |
2 oz (UK)/h | 0.000000 yd^3/s |
3 oz (UK)/h | 0.000000 yd^3/s |
5 oz (UK)/h | 0.000000 yd^3/s |
10 oz (UK)/h | 0.000000 yd^3/s |
20 oz (UK)/h | 0.000000 yd^3/s |
50 oz (UK)/h | 0.000001 yd^3/s |
100 oz (UK)/h | 0.000001 yd^3/s |
1000 oz (UK)/h | 0.000010 yd^3/s |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang yard khối/giây
1 oz (UK)/h = 0.000000 yd^3/s
1 yd^3/s = 96870843 oz (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 oz (UK)/h to yd^3/s:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000000 yd^3/s = 0.000000 yd^3/s