Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang kilôthùng (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
kilôthùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang kilôthùng (Mỹ)/ngày
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] | kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] |
---|---|
0.01 oz (UK)/h | 0.000000 kilobarrel (US)/day |
0.10 oz (UK)/h | 0.000000 kilobarrel (US)/day |
1 oz (UK)/h | 0.000004 kilobarrel (US)/day |
2 oz (UK)/h | 0.000009 kilobarrel (US)/day |
3 oz (UK)/h | 0.000013 kilobarrel (US)/day |
5 oz (UK)/h | 0.000021 kilobarrel (US)/day |
10 oz (UK)/h | 0.000043 kilobarrel (US)/day |
20 oz (UK)/h | 0.000086 kilobarrel (US)/day |
50 oz (UK)/h | 0.000214 kilobarrel (US)/day |
100 oz (UK)/h | 0.000429 kilobarrel (US)/day |
1000 oz (UK)/h | 0.004289 kilobarrel (US)/day |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang kilôthùng (Mỹ)/ngày
1 oz (UK)/h = 0.000004 kilobarrel (US)/day
1 kilobarrel (US)/day = 233149 oz (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 oz (UK)/h to kilobarrel (US)/day:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000004 kilobarrel (US)/day = 0.000064 kilobarrel (US)/day