Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang inch khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
inch khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang inch khối/giờ
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] | inch khối/giờ [in^3/h] |
---|---|
0.01 oz (UK)/h | 0.0173 in^3/h |
0.10 oz (UK)/h | 0.1734 in^3/h |
1 oz (UK)/h | 1.73 in^3/h |
2 oz (UK)/h | 3.47 in^3/h |
3 oz (UK)/h | 5.20 in^3/h |
5 oz (UK)/h | 8.67 in^3/h |
10 oz (UK)/h | 17.34 in^3/h |
20 oz (UK)/h | 34.68 in^3/h |
50 oz (UK)/h | 86.69 in^3/h |
100 oz (UK)/h | 173.39 in^3/h |
1000 oz (UK)/h | 1734 in^3/h |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang inch khối/giờ
1 oz (UK)/h = 1.73 in^3/h
1 in^3/h = 0.576744 oz (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 oz (UK)/h to in^3/h:
15 oz (UK)/h = 15 × 1.73 in^3/h = 26.01 in^3/h