Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
lít/ngày [L/d]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/ngày

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] lít/ngày [L/d]
0.01 oz (UK)/h 0.006819 L/d
0.10 oz (UK)/h 0.0682 L/d
1 oz (UK)/h 0.6819 L/d
2 oz (UK)/h 1.36 L/d
3 oz (UK)/h 2.05 L/d
5 oz (UK)/h 3.41 L/d
10 oz (UK)/h 6.82 L/d
20 oz (UK)/h 13.64 L/d
50 oz (UK)/h 34.10 L/d
100 oz (UK)/h 68.19 L/d
1000 oz (UK)/h 681.91 L/d

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/ngày

1 oz (UK)/h = 0.681914 L/d

1 L/d = 1.47 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to L/d:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.681914 L/d = 10.23 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác