Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang ounce/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
ounce/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang ounce/giây
| ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] | ounce/giây [oz/s] |
|---|---|
| 0.01 oz (UK)/h | 0.000003 oz/s |
| 0.10 oz (UK)/h | 0.000027 oz/s |
| 1 oz (UK)/h | 0.000267 oz/s |
| 2 oz (UK)/h | 0.000534 oz/s |
| 3 oz (UK)/h | 0.000801 oz/s |
| 5 oz (UK)/h | 0.001334 oz/s |
| 10 oz (UK)/h | 0.002669 oz/s |
| 20 oz (UK)/h | 0.005338 oz/s |
| 50 oz (UK)/h | 0.0133 oz/s |
| 100 oz (UK)/h | 0.0267 oz/s |
| 1000 oz (UK)/h | 0.2669 oz/s |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang ounce/giây
1 oz (UK)/h = 0.000267 oz/s
1 oz/s = 3747 oz (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 oz (UK)/h to oz/s:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000267 oz/s = 0.004003 oz/s