Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang mét khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
mét khối/ngày [m^3/d]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

mét khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang mét khối/ngày

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] mét khối/ngày [m^3/d]
0.01 oz (UK)/h 0.000007 m^3/d
0.10 oz (UK)/h 0.000068 m^3/d
1 oz (UK)/h 0.000682 m^3/d
2 oz (UK)/h 0.001364 m^3/d
3 oz (UK)/h 0.002046 m^3/d
5 oz (UK)/h 0.003410 m^3/d
10 oz (UK)/h 0.006819 m^3/d
20 oz (UK)/h 0.0136 m^3/d
50 oz (UK)/h 0.0341 m^3/d
100 oz (UK)/h 0.0682 m^3/d
1000 oz (UK)/h 0.6819 m^3/d

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang mét khối/ngày

1 oz (UK)/h = 0.000682 m^3/d

1 m^3/d = 1466 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to m^3/d:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000682 m^3/d = 0.010229 m^3/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác