Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang yard khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
yard khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang yard khối/phút
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] | yard khối/phút [cubic yard/minute] |
---|---|
0.01 oz (UK)/h | 0.000000 cubic yard/minute |
0.10 oz (UK)/h | 0.000000 cubic yard/minute |
1 oz (UK)/h | 0.000001 cubic yard/minute |
2 oz (UK)/h | 0.000001 cubic yard/minute |
3 oz (UK)/h | 0.000002 cubic yard/minute |
5 oz (UK)/h | 0.000003 cubic yard/minute |
10 oz (UK)/h | 0.000006 cubic yard/minute |
20 oz (UK)/h | 0.000012 cubic yard/minute |
50 oz (UK)/h | 0.000031 cubic yard/minute |
100 oz (UK)/h | 0.000062 cubic yard/minute |
1000 oz (UK)/h | 0.000619 cubic yard/minute |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang yard khối/phút
1 oz (UK)/h = 0.000001 cubic yard/minute
1 cubic yard/minute = 1614514 oz (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 oz (UK)/h to cubic yard/minute:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000001 cubic yard/minute = 0.000009 cubic yard/minute