Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang acre-feet/năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
acre-feet/năm [ac*ft/y]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang acre-feet/năm

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] acre-feet/năm [ac*ft/y]
0.01 oz (UK)/h 0.000002 ac*ft/y
0.10 oz (UK)/h 0.000020 ac*ft/y
1 oz (UK)/h 0.000202 ac*ft/y
2 oz (UK)/h 0.000404 ac*ft/y
3 oz (UK)/h 0.000605 ac*ft/y
5 oz (UK)/h 0.001009 ac*ft/y
10 oz (UK)/h 0.002018 ac*ft/y
20 oz (UK)/h 0.004036 ac*ft/y
50 oz (UK)/h 0.0101 ac*ft/y
100 oz (UK)/h 0.0202 ac*ft/y
1000 oz (UK)/h 0.2018 ac*ft/y

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang acre-feet/năm

1 oz (UK)/h = 0.000202 ac*ft/y

1 ac*ft/y = 4956 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to ac*ft/y:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000202 ac*ft/y = 0.003027 ac*ft/y

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác