Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang gallon (Anh)/ngày

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 oz (UK)/h 0.001500 gal (UK)/d
0.10 oz (UK)/h 0.0150 gal (UK)/d
1 oz (UK)/h 0.1500 gal (UK)/d
2 oz (UK)/h 0.3000 gal (UK)/d
3 oz (UK)/h 0.4500 gal (UK)/d
5 oz (UK)/h 0.7500 gal (UK)/d
10 oz (UK)/h 1.50 gal (UK)/d
20 oz (UK)/h 3.00 gal (UK)/d
50 oz (UK)/h 7.50 gal (UK)/d
100 oz (UK)/h 15.00 gal (UK)/d
1000 oz (UK)/h 150.00 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang gallon (Anh)/ngày

1 oz (UK)/h = 0.150000 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 6.67 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to gal (UK)/d:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.150000 gal (UK)/d = 2.25 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác