Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang feet khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
feet khối/giây [ft^3/s]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

feet khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang feet khối/giây

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] feet khối/giây [ft^3/s]
0.01 oz (UK)/h 0.000000 ft^3/s
0.10 oz (UK)/h 0.000000 ft^3/s
1 oz (UK)/h 0.000000 ft^3/s
2 oz (UK)/h 0.000001 ft^3/s
3 oz (UK)/h 0.000001 ft^3/s
5 oz (UK)/h 0.000001 ft^3/s
10 oz (UK)/h 0.000003 ft^3/s
20 oz (UK)/h 0.000006 ft^3/s
50 oz (UK)/h 0.000014 ft^3/s
100 oz (UK)/h 0.000028 ft^3/s
1000 oz (UK)/h 0.000279 ft^3/s

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang feet khối/giây

1 oz (UK)/h = 0.000000 ft^3/s

1 ft^3/s = 3587809 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to ft^3/s:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000000 ft^3/s = 0.000004 ft^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác