Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang mét khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
mét khối/giờ [m^3/h]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

mét khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang mét khối/giờ

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] mét khối/giờ [m^3/h]
0.01 oz (UK)/h 0.000000 m^3/h
0.10 oz (UK)/h 0.000003 m^3/h
1 oz (UK)/h 0.000028 m^3/h
2 oz (UK)/h 0.000057 m^3/h
3 oz (UK)/h 0.000085 m^3/h
5 oz (UK)/h 0.000142 m^3/h
10 oz (UK)/h 0.000284 m^3/h
20 oz (UK)/h 0.000568 m^3/h
50 oz (UK)/h 0.001421 m^3/h
100 oz (UK)/h 0.002841 m^3/h
1000 oz (UK)/h 0.0284 m^3/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang mét khối/giờ

1 oz (UK)/h = 0.000028 m^3/h

1 m^3/h = 35195 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to m^3/h:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000028 m^3/h = 0.000426 m^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác