Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
lít/giờ [L/h]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/giờ

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] lít/giờ [L/h]
0.01 oz (UK)/h 0.000284 L/h
0.10 oz (UK)/h 0.002841 L/h
1 oz (UK)/h 0.0284 L/h
2 oz (UK)/h 0.0568 L/h
3 oz (UK)/h 0.0852 L/h
5 oz (UK)/h 0.1421 L/h
10 oz (UK)/h 0.2841 L/h
20 oz (UK)/h 0.5683 L/h
50 oz (UK)/h 1.42 L/h
100 oz (UK)/h 2.84 L/h
1000 oz (UK)/h 28.41 L/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/giờ

1 oz (UK)/h = 0.028413 L/h

1 L/h = 35.20 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to L/h:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.028413 L/h = 0.426196 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác