Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang centimét khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

centimét khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang centimét khối/ngày

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]
0.01 oz (UK)/h 6.82 cubic centimeter/day
0.10 oz (UK)/h 68.19 cubic centimeter/day
1 oz (UK)/h 681.91 cubic centimeter/day
2 oz (UK)/h 1364 cubic centimeter/day
3 oz (UK)/h 2046 cubic centimeter/day
5 oz (UK)/h 3410 cubic centimeter/day
10 oz (UK)/h 6819 cubic centimeter/day
20 oz (UK)/h 13638 cubic centimeter/day
50 oz (UK)/h 34096 cubic centimeter/day
100 oz (UK)/h 68191 cubic centimeter/day
1000 oz (UK)/h 681914 cubic centimeter/day

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang centimét khối/ngày

1 oz (UK)/h = 681.91 cubic centimeter/day

1 cubic centimeter/day = 0.001466 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to cubic centimeter/day:
15 oz (UK)/h = 15 × 681.91 cubic centimeter/day = 10229 cubic centimeter/day

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác