Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
ounce/giờ [oz/h]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang ounce/giờ

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] ounce/giờ [oz/h]
0.01 oz (UK)/h 0.009608 oz/h
0.10 oz (UK)/h 0.0961 oz/h
1 oz (UK)/h 0.9608 oz/h
2 oz (UK)/h 1.92 oz/h
3 oz (UK)/h 2.88 oz/h
5 oz (UK)/h 4.80 oz/h
10 oz (UK)/h 9.61 oz/h
20 oz (UK)/h 19.22 oz/h
50 oz (UK)/h 48.04 oz/h
100 oz (UK)/h 96.08 oz/h
1000 oz (UK)/h 960.76 oz/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang ounce/giờ

1 oz (UK)/h = 0.960760 oz/h

1 oz/h = 1.04 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to oz/h:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.960760 oz/h = 14.41 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác