Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang yard khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
yard khối/giờ [yd^3/h]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

yard khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang yard khối/giờ

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] yard khối/giờ [yd^3/h]
0.01 oz (UK)/h 0.000000 yd^3/h
0.10 oz (UK)/h 0.000004 yd^3/h
1 oz (UK)/h 0.000037 yd^3/h
2 oz (UK)/h 0.000074 yd^3/h
3 oz (UK)/h 0.000111 yd^3/h
5 oz (UK)/h 0.000186 yd^3/h
10 oz (UK)/h 0.000372 yd^3/h
20 oz (UK)/h 0.000743 yd^3/h
50 oz (UK)/h 0.001858 yd^3/h
100 oz (UK)/h 0.003716 yd^3/h
1000 oz (UK)/h 0.0372 yd^3/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang yard khối/giờ

1 oz (UK)/h = 0.000037 yd^3/h

1 yd^3/h = 26909 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to yd^3/h:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000037 yd^3/h = 0.000557 yd^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác