Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị lít/phút [L/min]
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
lít/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/phút
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] | lít/phút [L/min] |
---|---|
0.01 oz (UK)/h | 0.000005 L/min |
0.10 oz (UK)/h | 0.000047 L/min |
1 oz (UK)/h | 0.000474 L/min |
2 oz (UK)/h | 0.000947 L/min |
3 oz (UK)/h | 0.001421 L/min |
5 oz (UK)/h | 0.002368 L/min |
10 oz (UK)/h | 0.004736 L/min |
20 oz (UK)/h | 0.009471 L/min |
50 oz (UK)/h | 0.0237 L/min |
100 oz (UK)/h | 0.0474 L/min |
1000 oz (UK)/h | 0.4736 L/min |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/phút
1 oz (UK)/h = 0.000474 L/min
1 L/min = 2112 oz (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 oz (UK)/h to L/min:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000474 L/min = 0.007103 L/min