Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang mililít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
mililít/giây [mL/s]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

mililít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang mililít/giây

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] mililít/giây [mL/s]
0.01 oz (UK)/h 0.000079 mL/s
0.10 oz (UK)/h 0.000789 mL/s
1 oz (UK)/h 0.007893 mL/s
2 oz (UK)/h 0.0158 mL/s
3 oz (UK)/h 0.0237 mL/s
5 oz (UK)/h 0.0395 mL/s
10 oz (UK)/h 0.0789 mL/s
20 oz (UK)/h 0.1579 mL/s
50 oz (UK)/h 0.3946 mL/s
100 oz (UK)/h 0.7893 mL/s
1000 oz (UK)/h 7.89 mL/s

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang mililít/giây

1 oz (UK)/h = 0.007893 mL/s

1 mL/s = 126.70 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to mL/s:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.007893 mL/s = 0.118388 mL/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác