Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang acre-feet/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang acre-feet/ngày
| ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] | acre-feet/ngày [ac*ft/d] |
|---|---|
| 0.01 oz (UK)/h | 0.000000 ac*ft/d |
| 0.10 oz (UK)/h | 0.000000 ac*ft/d |
| 1 oz (UK)/h | 0.000001 ac*ft/d |
| 2 oz (UK)/h | 0.000001 ac*ft/d |
| 3 oz (UK)/h | 0.000002 ac*ft/d |
| 5 oz (UK)/h | 0.000003 ac*ft/d |
| 10 oz (UK)/h | 0.000006 ac*ft/d |
| 20 oz (UK)/h | 0.000011 ac*ft/d |
| 50 oz (UK)/h | 0.000028 ac*ft/d |
| 100 oz (UK)/h | 0.000055 ac*ft/d |
| 1000 oz (UK)/h | 0.000553 ac*ft/d |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang acre-feet/ngày
1 oz (UK)/h = 0.000001 ac*ft/d
1 ac*ft/d = 1808861 oz (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 oz (UK)/h to ac*ft/d:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000001 ac*ft/d = 0.000008 ac*ft/d