Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
0.01 oz (UK)/h 0.001801 gal (US)/d
0.10 oz (UK)/h 0.0180 gal (US)/d
1 oz (UK)/h 0.1801 gal (US)/d
2 oz (UK)/h 0.3603 gal (US)/d
3 oz (UK)/h 0.5404 gal (US)/d
5 oz (UK)/h 0.9007 gal (US)/d
10 oz (UK)/h 1.80 gal (US)/d
20 oz (UK)/h 3.60 gal (US)/d
50 oz (UK)/h 9.01 gal (US)/d
100 oz (UK)/h 18.01 gal (US)/d
1000 oz (UK)/h 180.14 gal (US)/d

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

1 oz (UK)/h = 0.180142 gal (US)/d

1 gal (US)/d = 5.55 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to gal (US)/d:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.180142 gal (US)/d = 2.70 gal (US)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác