Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang gallon (Anh)/giờ

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 oz (UK)/h 0.000063 gal (UK)/h
0.10 oz (UK)/h 0.000625 gal (UK)/h
1 oz (UK)/h 0.006250 gal (UK)/h
2 oz (UK)/h 0.0125 gal (UK)/h
3 oz (UK)/h 0.0188 gal (UK)/h
5 oz (UK)/h 0.0313 gal (UK)/h
10 oz (UK)/h 0.0625 gal (UK)/h
20 oz (UK)/h 0.1250 gal (UK)/h
50 oz (UK)/h 0.3125 gal (UK)/h
100 oz (UK)/h 0.6250 gal (UK)/h
1000 oz (UK)/h 6.25 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang gallon (Anh)/giờ

1 oz (UK)/h = 0.006250 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 160.00 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to gal (UK)/h:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.006250 gal (UK)/h = 0.093750 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác