Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang trăm feet khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
trăm feet khối/ngày [foot/day]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang trăm feet khối/ngày

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] trăm feet khối/ngày [foot/day]
0.01 oz (UK)/h 0.000002 foot/day
0.10 oz (UK)/h 0.000024 foot/day
1 oz (UK)/h 0.000241 foot/day
2 oz (UK)/h 0.000482 foot/day
3 oz (UK)/h 0.000722 foot/day
5 oz (UK)/h 0.001204 foot/day
10 oz (UK)/h 0.002408 foot/day
20 oz (UK)/h 0.004816 foot/day
50 oz (UK)/h 0.0120 foot/day
100 oz (UK)/h 0.0241 foot/day
1000 oz (UK)/h 0.2408 foot/day

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang trăm feet khối/ngày

1 oz (UK)/h = 0.000241 foot/day

1 foot/day = 4153 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to foot/day:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000241 foot/day = 0.003612 foot/day

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác