Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang acre-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang acre-feet/giờ
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] | acre-feet/giờ [ac*ft/h] |
---|---|
0.01 oz (UK)/h | 0.000000 ac*ft/h |
0.10 oz (UK)/h | 0.000000 ac*ft/h |
1 oz (UK)/h | 0.000000 ac*ft/h |
2 oz (UK)/h | 0.000000 ac*ft/h |
3 oz (UK)/h | 0.000000 ac*ft/h |
5 oz (UK)/h | 0.000000 ac*ft/h |
10 oz (UK)/h | 0.000000 ac*ft/h |
20 oz (UK)/h | 0.000000 ac*ft/h |
50 oz (UK)/h | 0.000001 ac*ft/h |
100 oz (UK)/h | 0.000002 ac*ft/h |
1000 oz (UK)/h | 0.000023 ac*ft/h |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang acre-feet/giờ
1 oz (UK)/h = 0.000000 ac*ft/h
1 ac*ft/h = 43412663 oz (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 oz (UK)/h to ac*ft/h:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000000 ac*ft/h = 0.000000 ac*ft/h