Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] sang đơn vị lít/giây [L/s]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
lít/giây [L/s]

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

lít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/giây

ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] lít/giây [L/s]
0.01 oz (UK)/h 0.000000 L/s
0.10 oz (UK)/h 0.000001 L/s
1 oz (UK)/h 0.000008 L/s
2 oz (UK)/h 0.000016 L/s
3 oz (UK)/h 0.000024 L/s
5 oz (UK)/h 0.000039 L/s
10 oz (UK)/h 0.000079 L/s
20 oz (UK)/h 0.000158 L/s
50 oz (UK)/h 0.000395 L/s
100 oz (UK)/h 0.000789 L/s
1000 oz (UK)/h 0.007893 L/s

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang lít/giây

1 oz (UK)/h = 0.000008 L/s

1 L/s = 126702 oz (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 oz (UK)/h to L/s:
15 oz (UK)/h = 15 × 0.000008 L/s = 0.000118 L/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác