Chuyển đổi ounce/giờ sang ounce (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
ounce/giờ [oz/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]

ounce/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang ounce (Anh)/phút

ounce/giờ [oz/h] ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
0.01 oz/h 0.000173 ounce (UK)/minute
0.10 oz/h 0.001735 ounce (UK)/minute
1 oz/h 0.0173 ounce (UK)/minute
2 oz/h 0.0347 ounce (UK)/minute
3 oz/h 0.0520 ounce (UK)/minute
5 oz/h 0.0867 ounce (UK)/minute
10 oz/h 0.1735 ounce (UK)/minute
20 oz/h 0.3469 ounce (UK)/minute
50 oz/h 0.8674 ounce (UK)/minute
100 oz/h 1.73 ounce (UK)/minute
1000 oz/h 17.35 ounce (UK)/minute

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang ounce (Anh)/phút

1 oz/h = 0.017347 ounce (UK)/minute

1 ounce (UK)/minute = 57.65 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to ounce (UK)/minute:
15 oz/h = 15 × 0.017347 ounce (UK)/minute = 0.260211 ounce (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác