Chuyển đổi ounce/giờ sang feet khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
ounce/giờ [oz/h]
feet khối/giây [ft^3/s]

ounce/giờ

Định nghĩa:

feet khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang feet khối/giây

ounce/giờ [oz/h] feet khối/giây [ft^3/s]
0.01 oz/h 0.000000 ft^3/s
0.10 oz/h 0.000000 ft^3/s
1 oz/h 0.000000 ft^3/s
2 oz/h 0.000001 ft^3/s
3 oz/h 0.000001 ft^3/s
5 oz/h 0.000001 ft^3/s
10 oz/h 0.000003 ft^3/s
20 oz/h 0.000006 ft^3/s
50 oz/h 0.000015 ft^3/s
100 oz/h 0.000029 ft^3/s
1000 oz/h 0.000290 ft^3/s

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang feet khối/giây

1 oz/h = 0.000000 ft^3/s

1 ft^3/s = 3447023 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to ft^3/s:
15 oz/h = 15 × 0.000000 ft^3/s = 0.000004 ft^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác