Chuyển đổi ounce/giờ sang acre-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
ounce/giờ [oz/h]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]

ounce/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang acre-feet/giờ

ounce/giờ [oz/h] acre-feet/giờ [ac*ft/h]
0.01 oz/h 0.000000 ac*ft/h
0.10 oz/h 0.000000 ac*ft/h
1 oz/h 0.000000 ac*ft/h
2 oz/h 0.000000 ac*ft/h
3 oz/h 0.000000 ac*ft/h
5 oz/h 0.000000 ac*ft/h
10 oz/h 0.000000 ac*ft/h
20 oz/h 0.000000 ac*ft/h
50 oz/h 0.000001 ac*ft/h
100 oz/h 0.000002 ac*ft/h
1000 oz/h 0.000024 ac*ft/h

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang acre-feet/giờ

1 oz/h = 0.000000 ac*ft/h

1 ac*ft/h = 41709150 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to ac*ft/h:
15 oz/h = 15 × 0.000000 ac*ft/h = 0.000000 ac*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác