Chuyển đổi ounce/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce/giờ [oz/h]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

ounce/giờ

Định nghĩa:

kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

ounce/giờ [oz/h] kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 oz/h 0.000004 15.5%b0C)
0.10 oz/h 0.000036 15.5%b0C)
1 oz/h 0.000364 15.5%b0C)
2 oz/h 0.000729 15.5%b0C)
3 oz/h 0.001093 15.5%b0C)
5 oz/h 0.001822 15.5%b0C)
10 oz/h 0.003644 15.5%b0C)
20 oz/h 0.007288 15.5%b0C)
50 oz/h 0.0182 15.5%b0C)
100 oz/h 0.0364 15.5%b0C)
1000 oz/h 0.3644 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

1 oz/h = 0.000364 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 2744 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to 15.5%b0C):
15 oz/h = 15 × 0.000364 15.5%b0C) = 0.005466 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác