Chuyển đổi ounce/giờ sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị feet/giờ [foot/hour]
ounce/giờ [oz/h]
feet/giờ [foot/hour]

ounce/giờ

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang feet/giờ

ounce/giờ [oz/h] feet/giờ [foot/hour]
0.01 oz/h 0.000000 foot/hour
0.10 oz/h 0.000001 foot/hour
1 oz/h 0.000010 foot/hour
2 oz/h 0.000021 foot/hour
3 oz/h 0.000031 foot/hour
5 oz/h 0.000052 foot/hour
10 oz/h 0.000104 foot/hour
20 oz/h 0.000209 foot/hour
50 oz/h 0.000522 foot/hour
100 oz/h 0.001044 foot/hour
1000 oz/h 0.0104 foot/hour

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang feet/giờ

1 oz/h = 0.000010 foot/hour

1 foot/hour = 95751 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to foot/hour:
15 oz/h = 15 × 0.000010 foot/hour = 0.000157 foot/hour

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác