Chuyển đổi ounce/giờ sang mililít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
ounce/giờ
Định nghĩa:
mililít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang mililít/giây
ounce/giờ [oz/h] | mililít/giây [mL/s] |
---|---|
0.01 oz/h | 0.000082 mL/s |
0.10 oz/h | 0.000821 mL/s |
1 oz/h | 0.008215 mL/s |
2 oz/h | 0.0164 mL/s |
3 oz/h | 0.0246 mL/s |
5 oz/h | 0.0411 mL/s |
10 oz/h | 0.0821 mL/s |
20 oz/h | 0.1643 mL/s |
50 oz/h | 0.4107 mL/s |
100 oz/h | 0.8215 mL/s |
1000 oz/h | 8.21 mL/s |
Cách chuyển đổi ounce/giờ sang mililít/giây
1 oz/h = 0.008215 mL/s
1 mL/s = 121.73 oz/h
Ví dụ
Convert 15 oz/h to mL/s:
15 oz/h = 15 × 0.008215 mL/s = 0.123223 mL/s