Chuyển đổi ounce/giờ sang centimét khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]
ounce/giờ [oz/h]
centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]

ounce/giờ

Định nghĩa:

centimét khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang centimét khối/ngày

ounce/giờ [oz/h] centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]
0.01 oz/h 7.10 cubic centimeter/day
0.10 oz/h 70.98 cubic centimeter/day
1 oz/h 709.76 cubic centimeter/day
2 oz/h 1420 cubic centimeter/day
3 oz/h 2129 cubic centimeter/day
5 oz/h 3549 cubic centimeter/day
10 oz/h 7098 cubic centimeter/day
20 oz/h 14195 cubic centimeter/day
50 oz/h 35488 cubic centimeter/day
100 oz/h 70976 cubic centimeter/day
1000 oz/h 709765 cubic centimeter/day

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang centimét khối/ngày

1 oz/h = 709.76 cubic centimeter/day

1 cubic centimeter/day = 0.001409 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to cubic centimeter/day:
15 oz/h = 15 × 709.76 cubic centimeter/day = 10646 cubic centimeter/day

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác