Chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
ounce/giờ
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày
ounce/giờ [oz/h] | gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] |
---|---|
0.01 oz/h | 0.001875 gal (US)/d |
0.10 oz/h | 0.0188 gal (US)/d |
1 oz/h | 0.1875 gal (US)/d |
2 oz/h | 0.3750 gal (US)/d |
3 oz/h | 0.5625 gal (US)/d |
5 oz/h | 0.9375 gal (US)/d |
10 oz/h | 1.88 gal (US)/d |
20 oz/h | 3.75 gal (US)/d |
50 oz/h | 9.38 gal (US)/d |
100 oz/h | 18.75 gal (US)/d |
1000 oz/h | 187.50 gal (US)/d |
Cách chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày
1 oz/h = 0.187500 gal (US)/d
1 gal (US)/d = 5.33 oz/h
Ví dụ
Convert 15 oz/h to gal (US)/d:
15 oz/h = 15 × 0.187500 gal (US)/d = 2.81 gal (US)/d