Chuyển đổi ounce/giờ sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce/giờ [oz/h]
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

ounce/giờ

Định nghĩa:

kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

ounce/giờ [oz/h] kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 oz/h 0.005247 15.5%b0C)
0.10 oz/h 0.0525 15.5%b0C)
1 oz/h 0.5247 15.5%b0C)
2 oz/h 1.05 15.5%b0C)
3 oz/h 1.57 15.5%b0C)
5 oz/h 2.62 15.5%b0C)
10 oz/h 5.25 15.5%b0C)
20 oz/h 10.49 15.5%b0C)
50 oz/h 26.24 15.5%b0C)
100 oz/h 52.47 15.5%b0C)
1000 oz/h 524.75 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

1 oz/h = 0.524750 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 1.91 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to 15.5%b0C):
15 oz/h = 15 × 0.524750 15.5%b0C) = 7.87 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác