Chuyển đổi ounce/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
ounce/giờ [oz/h] | kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 oz/h | 0.000219 15.5%b0C) |
0.10 oz/h | 0.002186 15.5%b0C) |
1 oz/h | 0.0219 15.5%b0C) |
2 oz/h | 0.0437 15.5%b0C) |
3 oz/h | 0.0656 15.5%b0C) |
5 oz/h | 0.1093 15.5%b0C) |
10 oz/h | 0.2186 15.5%b0C) |
20 oz/h | 0.4373 15.5%b0C) |
50 oz/h | 1.09 15.5%b0C) |
100 oz/h | 2.19 15.5%b0C) |
1000 oz/h | 21.86 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi ounce/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
1 oz/h = 0.021865 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 45.74 oz/h
Ví dụ
Convert 15 oz/h to 15.5%b0C):
15 oz/h = 15 × 0.021865 15.5%b0C) = 0.327969 15.5%b0C)