Chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Anh)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị gallon (Anh)/giây [gallon (UK)/second]
ounce/giờ [oz/h]
gallon (Anh)/giây [gallon (UK)/second]

ounce/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Anh)/giây

ounce/giờ [oz/h] gallon (Anh)/giây [gallon (UK)/second]
0.01 oz/h 0.000000 gallon (UK)/second
0.10 oz/h 0.000000 gallon (UK)/second
1 oz/h 0.000002 gallon (UK)/second
2 oz/h 0.000004 gallon (UK)/second
3 oz/h 0.000005 gallon (UK)/second
5 oz/h 0.000009 gallon (UK)/second
10 oz/h 0.000018 gallon (UK)/second
20 oz/h 0.000036 gallon (UK)/second
50 oz/h 0.000090 gallon (UK)/second
100 oz/h 0.000181 gallon (UK)/second
1000 oz/h 0.001807 gallon (UK)/second

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Anh)/giây

1 oz/h = 0.000002 gallon (UK)/second

1 gallon (UK)/second = 553398 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to gallon (UK)/second:
15 oz/h = 15 × 0.000002 gallon (UK)/second = 0.000027 gallon (UK)/second

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác