Chuyển đổi ounce/giờ sang acre-feet/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
ounce/giờ [oz/h]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]

ounce/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang acre-feet/ngày

ounce/giờ [oz/h] acre-feet/ngày [ac*ft/d]
0.01 oz/h 0.000000 ac*ft/d
0.10 oz/h 0.000000 ac*ft/d
1 oz/h 0.000001 ac*ft/d
2 oz/h 0.000001 ac*ft/d
3 oz/h 0.000002 ac*ft/d
5 oz/h 0.000003 ac*ft/d
10 oz/h 0.000006 ac*ft/d
20 oz/h 0.000012 ac*ft/d
50 oz/h 0.000029 ac*ft/d
100 oz/h 0.000058 ac*ft/d
1000 oz/h 0.000575 ac*ft/d

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang acre-feet/ngày

1 oz/h = 0.000001 ac*ft/d

1 ac*ft/d = 1737881 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to ac*ft/d:
15 oz/h = 15 × 0.000001 ac*ft/d = 0.000009 ac*ft/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác