Chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
ounce/giờ
Định nghĩa:
mét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/ngày
ounce/giờ [oz/h] | mét khối/ngày [m^3/d] |
---|---|
0.01 oz/h | 0.000007 m^3/d |
0.10 oz/h | 0.000071 m^3/d |
1 oz/h | 0.000710 m^3/d |
2 oz/h | 0.001420 m^3/d |
3 oz/h | 0.002129 m^3/d |
5 oz/h | 0.003549 m^3/d |
10 oz/h | 0.007098 m^3/d |
20 oz/h | 0.0142 m^3/d |
50 oz/h | 0.0355 m^3/d |
100 oz/h | 0.0710 m^3/d |
1000 oz/h | 0.7098 m^3/d |
Cách chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/ngày
1 oz/h = 0.000710 m^3/d
1 m^3/d = 1409 oz/h
Ví dụ
Convert 15 oz/h to m^3/d:
15 oz/h = 15 × 0.000710 m^3/d = 0.010646 m^3/d